Đọc nhanh: 陈方安生 (trần phương an sinh). Ý nghĩa là: Anson Chan (1940-), thư ký hành chính, Hồng Kông (1997-2001).
陈方安生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anson Chan (1940-), thư ký hành chính, Hồng Kông (1997-2001)
Anson Chan (1940-), chief secretary for administration, Hong Kong (1997-2001)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈方安生
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 他 的 生活 方式 很 活跃
- Lối sống của anh ấy rất năng động.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 他 喜欢 朴实 的 生活 方式
- Anh ấy thích lối sống đơn giản.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
方›
生›
陈›