Đọc nhanh: 防狼喷雾 (phòng lang phún vụ). Ý nghĩa là: bình xịt hơi cay. Ví dụ : - 这是防狼喷雾 Đây là bình xịt hơi cay.
防狼喷雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình xịt hơi cay
pepper spray
- 这是 防狼 喷雾
- Đây là bình xịt hơi cay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防狼喷雾
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 这是 防狼 喷雾
- Đây là bình xịt hơi cay.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
狼›
防›
雾›