Đọc nhanh: 矿泉喷雾 (khoáng tuyền phún vụ). Ý nghĩa là: Xịt khoáng.
矿泉喷雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xịt khoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉喷雾
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
泉›
矿›
雾›