矿泉喷雾 Kuàngquán pēnwù
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng tuyền phún vụ】

Đọc nhanh: 矿泉喷雾 (khoáng tuyền phún vụ). Ý nghĩa là: Xịt khoáng.

Ý Nghĩa của "矿泉喷雾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矿泉喷雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xịt khoáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉喷雾

  • volume volume

    - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • volume volume

    - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • volume volume

    - 广场 guǎngchǎng 中心 zhōngxīn de 喷泉 pēnquán 水花四溅 shuǐhuāsìjiàn

    - Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.

  • volume volume

    - 喷泉 pēnquán xiàng 空中 kōngzhōng 喷水 pēnshuǐ

    - Đài phun nước phun nước vào không khí.

  • volume volume

    - 矿泉水 kuàngquánshuǐ 多少 duōshǎo qián 一瓶 yīpíng

    - Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?

  • volume volume

    - mǎi le 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - Tôi đã mua một chai nước khoáng.

  • volume volume

    - 喷射机 pēnshèjī de 黑色 hēisè 轮廓 lúnkuò zài zhōng 隐隐 yǐnyǐn 显现 xiǎnxiàn

    - Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ zhōng 矿物质 kuàngwùzhì de 含量 hánliàng jiào gāo

    - Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Pēn , Pèn
    • Âm hán việt: Phôn , Phún
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
    • Bảng mã:U+55B7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao