Đọc nhanh: 防沙林 (phòng sa lâm). Ý nghĩa là: rừng chắn cát; rừng phòng hộ; rừng chặn cát.
防沙林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rừng chắn cát; rừng phòng hộ; rừng chặn cát
为了防止流沙侵袭而种植的防护林
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防沙林
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 这些 树林 可以 阻挡 风沙
- những khu rừng này có thể chặn bão cát.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
- 已知 最近 一次 使用 沙林 毒气
- Công dụng cuối cùng được biết đến của sarin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
沙›
防›