Đọc nhanh: 队服 (đội phục). Ý nghĩa là: đồng phục đội.
队服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng phục đội
team uniform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 队服
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 不得 擅自 离队
- không được tự ý rời khỏi đội ngũ.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
队›