阢陧 wù niè
volume volume

Từ hán việt: 【ngột niết】

Đọc nhanh: 阢陧 (ngột niết). Ý nghĩa là: biến thể của 杌隉 | 杌陧.

Ý Nghĩa của "阢陧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. biến thể của 杌隉 | 杌陧

variant of 杌隉|杌陧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阢陧

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèi , Wù
    • Âm hán việt: Ngột
    • Nét bút:フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMU (弓中一山)
    • Bảng mã:U+9622
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAG (弓中日土)
    • Bảng mã:U+9667
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp