Đọc nhanh: 阔佬 (khoát lão). Ý nghĩa là: nhà triệu phú, người mạnh khỏe.
阔佬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà triệu phú
millionaire
✪ 2. người mạnh khỏe
wealthy person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔佬
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 你 这 人 咋 这么 阔
- Sao bạn lại cẩu thả như thế.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 你 手面 太阔 了 , 要 节约 一点 才 好
- anh ấy tiêu pha rộng rãi quá, phải tiết kiệm mới được.
- 你 这个 死 犹太 佬
- Đồ Do Thái già chết tiệt.
- 你们 两个 不会 是 基佬 吧
- Hai người không phải là gay đấy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佬›
阔›