Đọc nhanh: 阔蹑 (khoát niếp). Ý nghĩa là: sải bước (viết chính thức).
阔蹑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sải bước (viết chính thức)
to stride (formal writing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阔蹑
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 他 花钱 很阔
- Anh ấy tiêu tiền rất hào phóng.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 你 这 人 咋 这么 阔
- Sao bạn lại cẩu thả như thế.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 你 手面 太阔 了 , 要 节约 一点 才 好
- anh ấy tiêu pha rộng rãi quá, phải tiết kiệm mới được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹑›
阔›