土豪 tǔháo
volume volume

Từ hán việt: 【thổ hào】

Đọc nhanh: 土豪 (thổ hào). Ý nghĩa là: thổ hào; cường hào; thân hào. Ví dụ : - 土豪劣绅 thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

Ý Nghĩa của "土豪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

土豪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thổ hào; cường hào; thân hào

旧时指地方上有钱有势的家族或个人,后特指农村中有钱有势的恶霸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土豪

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 深深 shēnshēn liàn 故土 gùtǔ

    - Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - bọn thổ hào thân sĩ độc ác.

  • volume volume

    - 土豪劣绅 tǔháolièshēn

    - thân sĩ thân hào; thân sĩ thổ hào.

  • volume volume

    - 土豪 tǔháo 横行乡里 héngxíngxiānglǐ 鱼肉百姓 yúròubǎixìng

    - trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 孕育 yùnyù le 无数 wúshù 豪杰 háojié

    - Mảnh đất này đã nuôi dưỡng vô số hào kiệt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 豪杰 háojié

    - Anh ấy luôn ước mơ trở thành một vị hào kiệt.

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 土豪 tǔháo 凭借 píngjiè 反动势力 fǎndòngshìli 践踏 jiàntà 农民 nóngmín

    - trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao