Đọc nhanh: 阁员 (các viên). Ý nghĩa là: thành viên nội các.
阁员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành viên nội các
内阁的成员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阁员
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
阁›