闾阎 lǘyán
volume volume

Từ hán việt: 【lư diêm】

Đọc nhanh: 闾阎 (lư diêm). Ý nghĩa là: xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá, bình dân; dân thường.

Ý Nghĩa của "闾阎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闾阎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá

平民居住的地区,借指民间

✪ 2. bình dân; dân thường

指平民

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闾阎

  • volume volume

    - 阎王爷 yánwángyé

    - đức Diêm Vương

  • volume volume

    - 阎王 yánwáng zài 小鬼 xiǎoguǐ 翻天 fāntiān

    - Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.

  • volume volume

    - xiāng

    - thôn xóm.

  • volume volume

    - 闾里 lǘlǐ

    - ngõ xóm.

  • volume volume

    - zi fēi 三闾大夫 sānlǘdàifū

    - ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?

  • volume volume

    - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

  • volume volume

    - 闾巷 lǘxiàng

    - làng xóm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSRR (中尸口口)
    • Bảng mã:U+95FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:丶丨フノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSNHX (中尸弓竹重)
    • Bảng mã:U+960E
    • Tần suất sử dụng:Cao