闾巷 lǘxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【lư hạng】

Đọc nhanh: 闾巷 (lư hạng). Ý nghĩa là: đường làng; ngõ hẻm.

Ý Nghĩa của "闾巷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闾巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường làng; ngõ hẻm

小的街道, 借指民间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闾巷

  • volume volume

    - 前街后巷 qiánjiēhòuxiàng

    - đường trước ngõ sau.

  • volume volume

    - de jiā zài 那个 nàgè 巷子 xiàngzi

    - Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 贯流 guànliú 狭窄 xiázhǎi 小巷 xiǎoxiàng

    - Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.

  • volume volume

    - zi fēi 三闾大夫 sānlǘdàifū

    - ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 委曲 wěiqū 幽深 yōushēn 寂静 jìjìng

    - Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 闾巷 lǘxiàng

    - làng xóm.

  • volume volume

    - 夜深 yèshēn le 只有 zhǐyǒu 风声 fēngshēng zài 大街小巷 dàjiēxiǎoxiàng 里响 lǐxiǎng

    - Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+6 nét)
    • Pinyin: Hàng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCRU (廿金口山)
    • Bảng mã:U+5DF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSRR (中尸口口)
    • Bảng mã:U+95FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình