Đọc nhanh: 闾巷 (lư hạng). Ý nghĩa là: đường làng; ngõ hẻm.
闾巷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường làng; ngõ hẻm
小的街道, 借指民间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闾巷
- 前街后巷
- đường trước ngõ sau.
- 她 的 家 在 那个 巷子
- Nhà cô ấy ở trong ngõ đó.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
- 雨水 贯流 狭窄 小巷
- Nước mưa chảy qua hẻm nhỏ hẹp.
- 子 非 三闾大夫 欤
- ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 闾巷
- làng xóm.
- 夜深 了 , 只有 风声 在 大街小巷 里响
- Đêm đã khuya, âm thanh duy nhất là tiếng gió ngoài đường và ngõ hẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巷›
闾›