Đọc nhanh: 活阎王 (hoạt diêm vương). Ý nghĩa là: người gian ác; người hiểm ác; người nham hiểm.
活阎王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người gian ác; người hiểm ác; người nham hiểm
比喻极凶恶残忍的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活阎王
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 王师傅 生活 非常 俭朴
- Thầy Vương sống một cuộc sống rất đơn giản.
- 不要 执著 于 生活 琐事
- Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
王›
阎›