Đọc nhanh: 十殿阎王 (thập điến diêm vương). Ý nghĩa là: thập điện Diêm vương.
十殿阎王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thập điện Diêm vương
地狱的十个阎王即秦广王、初江王、宋帝王、伍官王、阎罗王、变成(卞成)王、泰山王、平等(平正)王、都市王、五道转轮王为唐、五代间形成的一种民间信仰自五代、两宋以来,流行"十王"供养此后,十殿阎王的造像、故事、信仰,更遍及全国各地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十殿阎王
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 雄王 忌日 于 每年 农历 三月初 十 举行
- Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
殿›
王›
阎›