初婚 chūhūn
volume volume

Từ hán việt: 【sơ hôn】

Đọc nhanh: 初婚 (sơ hôn). Ý nghĩa là: kết hôn lần đầu, mới kết hôn; mới cưới.

Ý Nghĩa của "初婚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kết hôn lần đầu

第一次结婚

✪ 2. mới kết hôn; mới cưới

刚结婚不久

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初婚

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 主婚人 zhǔhūnrén

    - người chủ hôn

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 进行 jìnxíng de 初赛 chūsài zhōng 红队 hóngduì yǒu 两名 liǎngmíng 选手 xuǎnshǒu 出局 chūjú yǒu 三名 sānmíng 选手 xuǎnshǒu 进入 jìnrù 复赛 fùsài

    - Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 初一 chūyī

    - Hôm nay là mùng một.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 初赛 chūsài

    - Hôm nay là vòng sơ khảo.

  • volume volume

    - 争似 zhēngsì 当初 dāngchū wèi 相识 xiāngshí

    - Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 民族 mínzú 有着 yǒuzhe 不同 bùtóng de 婚恋 hūnliàn 风情 fēngqíng

    - các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 婚礼 hūnlǐ de 前一天 qiányìtiān

    - Đó là ngày trước đám cưới của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao