Đọc nhanh: 初婚 (sơ hôn). Ý nghĩa là: kết hôn lần đầu, mới kết hôn; mới cưới.
✪ 1. kết hôn lần đầu
第一次结婚
✪ 2. mới kết hôn; mới cưới
刚结婚不久
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初婚
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 主婚人
- người chủ hôn
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 今天 是 你 婚礼 的 前一天
- Đó là ngày trước đám cưới của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
婚›