Đọc nhanh: 打离婚 (đả ly hôn). Ý nghĩa là: ly dị; ly hôn, làm thủ tục ly hôn.
打离婚 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ly dị; ly hôn
闹离婚
✪ 2. làm thủ tục ly hôn
办离婚手续
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打离婚
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 儿子 自打 离家 以后 , 没有 回来 过
- từ sau khi con trai xa nhà, vẫn chưa trở về.
- 他们 正在 打 离婚
- Họ đang làm thủ tục ly hôn.
- 他们 打算 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn vào năm nay.
- 他 打消 离婚 的 念头
- Anh ấy từ bỏ ý định ly hôn.
- 他们 已经 决定 离婚 了
- Họ đã quyết định ly hôn.
- 他们 已经 打 了 结婚证
- Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
打›
离›