Đọc nhanh: 闪存盘 (siểm tồn bàn). Ý nghĩa là: Ổ đĩa flash USB, nhảy ổ, thẻ nhớ. Ví dụ : - 是一个闪存盘 Đó là một ổ đĩa ngón tay cái.
闪存盘 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ đĩa flash USB
USB flash drive
✪ 2. nhảy ổ
jump drive
✪ 3. thẻ nhớ
memory stick
✪ 4. ổ ngón tay cái
thumb drive
- 是 一个 闪存盘
- Đó là một ổ đĩa ngón tay cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪存盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 是 一个 闪存盘
- Đó là một ổ đĩa ngón tay cái.
- 我们 要 盘点 库存
- Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
盘›
闪›