Đọc nhanh: 闪盘闪存盘 (siểm bàn siểm tồn bàn). Ý nghĩa là: ổ usb flash; ổ chớp usb (Máy tính).
闪盘闪存盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ usb flash; ổ chớp usb (Máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪盘闪存盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 是 一个 闪存盘
- Đó là một ổ đĩa ngón tay cái.
- 我们 要 盘点 库存
- Chúng tôi cần kiểm kê hàng tồn kho.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
盘›
闪›