闪烁体 shǎnshuò tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【siểm thước thể】

Đọc nhanh: 闪烁体 (siểm thước thể). Ý nghĩa là: Vật phát quang.

Ý Nghĩa của "闪烁体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闪烁体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vật phát quang

scintillator

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪烁体

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 皎洁 jiǎojié 闪烁 shǎnshuò

    - Những ngôi sao sáng lấp lánh.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 穹苍 qióngcāng 之中 zhīzhōng 繁星 fánxīng 闪烁 shǎnshuò

    - Những vì sao lấp lánh trong bầu trời rộng lớn.

  • volume volume

    - 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò xiàng 钻石 zuànshí 一般 yìbān 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.

  • volume volume

    - 闪闪烁烁 shǎnshǎnshuòshuò zuò 肯定 kěndìng de 答复 dáfù

    - Anh ta úp úp mở mở, không đưa ra câu trả lời chắc chắn.

  • volume volume

    - zài 回答 huídá 问题 wèntí shí 总是 zǒngshì 闪烁其辞 shǎnshuòqící

    - Anh ấy luôn nói úp mở khi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 抬眼 táiyǎn 凝视着 níngshìzhe 头顶 tóudǐng 上方 shàngfāng 星光 xīngguāng 闪烁 shǎnshuò de 天空 tiānkōng

    - Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Luò , Shuò
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHVD (火竹女木)
    • Bảng mã:U+70C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao