Đọc nhanh: 间谍罪 (gian điệp tội). Ý nghĩa là: tội làm gián điệp.
间谍罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội làm gián điệp
crime of spying
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间谍罪
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 间谍
- gián điệp
- 这个 证据 证实 了 我 认为 他 是 间谍 的 这 一 看法
- Bằng chứng này xác nhận quan điểm của tôi rằng anh ta là một điệp viên.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 你 让 我 去 监视 一个 臭名昭著 的 间谍 杀手
- Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng
- 这 是 个 描写 间谍 的 故事 。 故事 中 的 几个 间谍 试图 窃取 原子弹 的 秘密
- Đây là một câu chuyện miêu tả về các điệp viên. Trong câu chuyện, một số điệp viên cố gắng đánh cắp bí mật về bom nguyên tử.
- 那 女间谍 伪装成 顾问 工程师
- Người phụ nữ gián điệp đóng vai trò như một cố vấn kỹ sư.
- 这 本书 的 作者 是 一个 退休 上校 , 他 过去 常 参与 策划 间谍活动
- Tác giả cuốn sách này là một cựu trung tá, người đã tham gia thường xuyên vào các hoạt động gián điệp trong quá khứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罪›
谍›
间›