Đọc nhanh: 门客 (môn khách). Ý nghĩa là: môn khách.
门客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môn khách
贵族家里养的帮困或帮忙的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门客
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 贵客临门
- khách quý đến nhà; quý khách lâm môn.
- 杜门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 杜门谢客
- Đóng cửa không tiếp khách.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 我们 在 门口 传达 访客
- Chúng tôi đón tiếp khách ở cửa.
- 他们 站 在 门口 欢迎 客人
- Họ đứng ở cửa đón khách.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
门›