Đọc nhanh: 长野 (trưởng dã). Ý nghĩa là: Nagano (tên), Thành phố và quận Nagano ở miền trung Nhật Bản.
✪ 1. Nagano (tên)
Nagano (name)
✪ 2. Thành phố và quận Nagano ở miền trung Nhật Bản
Nagano city and prefecture in central Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长野
- 莱 地上 长满 了 野草
- Vùng đất hoang mọc đầy cỏ dại.
- 花园里 长满 了 野莱
- Trong vườn đầy cỏ dại.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 这种 野 买卖 不会 长久
- Loại mua bán phi pháp này sẽ không thể kéo dài.
- 田边 野草 苒 苒 长
- Cỏ dại bên đồng mọc um tùm.
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
野›
长›