Đọc nhanh: 门冬 (môn đông). Ý nghĩa là: viết tắt cho 天門冬 | 天门冬 , măng tây.
门冬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 天門冬 | 天门冬 , măng tây
abbr. for 天門冬|天门冬 [tiān mén dōng], asparagus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门冬
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
门›