Đọc nhanh: 紧身半长女裤 (khẩn thân bán trưởng nữ khố). Ý nghĩa là: Quần ống chẽn lửng của nữ.
紧身半长女裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần ống chẽn lửng của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧身半长女裤
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
女›
紧›
裤›
身›
长›