Đọc nhanh: 长荣海运 (trưởng vinh hải vận). Ý nghĩa là: Evergreen Marine Corp. (Hãng tàu Đài Loan).
长荣海运 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Evergreen Marine Corp. (Hãng tàu Đài Loan)
Evergreen Marine Corp. (Taiwan shipping line)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长荣海运
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 衷心祝愿 鸿运 高照 , 美满 姻缘 , 天长地久
- Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 海关检查 需要 多长时间 ?
- Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 我 以 我 父亲 是 海贼 为荣
- Tôi tự hào rằng cha tôi là một tên hải tặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
荣›
运›
长›