Đọc nhanh: 海运贸易 (hải vận mậu dị). Ý nghĩa là: Thương mại đường biển.
海运贸易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thương mại đường biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海运贸易
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 运输线 促进 了 贸易
- Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
海›
贸›
运›