海运贸易 hǎiyùn màoyì
volume volume

Từ hán việt: 【hải vận mậu dị】

Đọc nhanh: 海运贸易 (hải vận mậu dị). Ý nghĩa là: Thương mại đường biển.

Ý Nghĩa của "海运贸易" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海运贸易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thương mại đường biển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海运贸易

  • volume volume

    - 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - mậu dịch song phương.

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 发展 fāzhǎn 双边贸易 shuāngbiānmàoyì

    - Phát triển thương mại song phương.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 进出口 jìnchūkǒu 贸易 màoyì

    - Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.

  • volume volume

    - 运输线 yùnshūxiàn 促进 cùjìn le 贸易 màoyì

    - Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 专注 zhuānzhù 电子 diànzǐ 贸易 màoyì

    - Công ty tập trung vào thương mại điện tử.

  • volume volume

    - 两国 liǎngguó zài 平等互利 píngděnghùlì de 基础 jīchǔ shàng 订立 dìnglì le 贸易协定 màoyìxiédìng

    - hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 同意 tóngyì 你们 nǐmen 进行 jìnxíng 来料加工 láiliàojiāgōng 贸易 màoyì

    - Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHBO (竹竹月人)
    • Bảng mã:U+8D38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao