Đọc nhanh: 闲话家常 (nhàn thoại gia thường). Ý nghĩa là: nói chuyện phiếm.
闲话家常 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói chuyện phiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲话家常
- 家常话
- nói chuyện nhà.
- 我们 常常 一起 闲话
- Chúng tôi thường tán gẫu cùng nhau.
- 他们 家庭 非常 富裕
- Gia đình họ rất giàu có.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 这 只是 一次 家常 对话
- Đây chỉ là một cuộc trò chuyện gia đình bình thường.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 在 家里 , 我 通常 穿 休闲 衣服 , 感觉 更 舒适
- Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
常›
话›
闲›