Đọc nhanh: 海运价 (hải vận giá). Ý nghĩa là: Freight Rate Đơn giá cước.
海运价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Freight Rate Đơn giá cước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海运价
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 海参 价格 一直 很 高
- Giá hải sâm luôn rất cao.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
海›
运›