Đọc nhanh: 长至 (trưởng chí). Ý nghĩa là: hạ chí.
长至 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ chí
the summer solstice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长至
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 那棵 百年老 树 , 至今 还长 得 好好儿 的
- cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 截至 上周 , 销售额 已 增长 20
- Tính đến tuần trước, doanh số đã tăng 20%.
- 良好 的 家教 对 孩子 的 成长 至关重要
- Sự giáo dục tốt vô cùng quan trọng đối với quá trình phát triển của trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
至›
长›