Đọc nhanh: 长袍 (trường bào). Ý nghĩa là: chang pao (áo choàng truyền thống của nam giới Trung Quốc), áo dài.
长袍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chang pao (áo choàng truyền thống của nam giới Trung Quốc)
chang pao (traditional Chinese men's robe); gown; robe
✪ 2. áo dài
男子穿的中式长衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长袍
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他 撩起 长袍 坐下
- Anh ta vén áo dài ngồi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袍›
长›