长笛 chángdí
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng địch】

Đọc nhanh: 长笛 (trưởng địch). Ý nghĩa là: ống sáo (thường làm bằng kim loại, lỗ có phím).

Ý Nghĩa của "长笛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

长笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ống sáo (thường làm bằng kim loại, lỗ có phím)

管乐气,多用金属制成,上面有孔,孔上有键

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长笛

  • volume volume

    - 一寻约 yīxúnyuē wèi 八尺 bāchǐ zhǎng

    - Một tầm khoảng tám thước dài.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Vạn lí trường thành.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 悠长 yōucháng de 汽笛声 qìdíshēng

    - tiếng còi rất dài

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 长吼 zhǎnghǒu le 一声 yīshēng

    - Còi kéo một hồi dài.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 庄稼 zhuāngjia 长势 zhǎngshì hěn hǎo 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu 景象 jǐngxiàng

    - dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLW (竹中田)
    • Bảng mã:U+7B1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao