Đọc nhanh: 长白山天池 (trưởng bạch sơn thiên trì). Ý nghĩa là: Changbaishan Tianchi, hồ miệng núi lửa ở biên giới giữa Trung Quốc và Triều Tiên.
长白山天池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Changbaishan Tianchi, hồ miệng núi lửa ở biên giới giữa Trung Quốc và Triều Tiên
Changbaishan Tianchi, volcanic crater lake on the border between China and North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长白山天池
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
山›
池›
白›
长›