Đọc nhanh: 池 (trì). Ý nghĩa là: ao; hồ, bồn; bệ; bể, hào; thành hào. Ví dụ : - 这个池塘里有很多鱼。 Trong cái ao này có nhiều cá.. - 他们在池子里游泳。 Họ đang bơi trong hồ.. - 这里有一个小浴池。 Ở đây có một cái bồn tắm nhỏ.
池 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. ao; hồ
池塘
- 这个 池塘 里 有 很多 鱼
- Trong cái ao này có nhiều cá.
- 他们 在 池子 里 游泳
- Họ đang bơi trong hồ.
✪ 2. bồn; bệ; bể
像池塘的地方
- 这里 有 一个 小 浴池
- Ở đây có một cái bồn tắm nhỏ.
- 花池 里 开满 了 鲜花
- Trong bồn hoa nở đầy hoa tươi.
✪ 3. hào; thành hào
护城河
- 外面 是 旧 城池
- Bên ngoài là thành hào cổ.
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
✪ 4. tiền sảnh
旧时指剧场中正厅前部
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 池里 观众 很多
- Trong tiền sảnh có rất nhiều khán giá.
✪ 5. sàn
带有凸起侧面的封闭空间
- 这个 舞池 设计 很 特别
- Cái sàn nhảy này thiết kế đặc biệt.
- 这个 池 空间 很小
- Không gian của cái sàn này rất nhỏ.
✪ 6. họ Trì
姓
- 这位 是 池 先生
- Vị này là ông Trì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 外面 是 旧 城池
- Bên ngoài là thành hào cổ.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›