Đọc nhanh: 霸王硬上弓 (bá vương ngạnh thượng cung). Ý nghĩa là: buộc mình phải dựa vào ai đó (thành ngữ), cưỡng hiếp.
霸王硬上弓 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buộc mình phải dựa vào ai đó (thành ngữ)
to force oneself upon sb (idiom)
✪ 2. cưỡng hiếp
to rape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸王硬上弓
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 我 看到 地上 有个 硬币
- Tôi thấy có một đồng xu dưới đất.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
- 小王 扑腾 一声 , 从 墙上 跳下来
- phịch một cái, tiểu Vương nhảy từ trên tường xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
弓›
王›
硬›
霸›