Đọc nhanh: 长球 (trưởng cầu). Ý nghĩa là: Đường bóng dài.
长球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường bóng dài
长球,乒乓球运动术语。指落在距球台端线30厘米范围内的球。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长球
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 小王 擅长 打篮球
- Tiểu Vương giỏi chơi bóng rổ.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 他们 俩 擅长 打篮球
- Cả hai đều giỏi chơi bóng rổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
长›