Đọc nhanh: 长秒针 (trưởng miểu châm). Ý nghĩa là: Kim giây dài.
长秒针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim giây dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长秒针
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 表上 有 时针 、 分针 和 秒针
- Trên mặt đồng hồ có kim giờ, kim phút và kim giây.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一 听到 打针 她 就 害怕
- Hễ nghe tới tiêm là cô ấy sợ hãi.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 一秒 也 等 不了
- Một giây cũng không đợi nổi.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秒›
针›
长›