Đọc nhanh: 长柄柏油刷 (trưởng bính bá du xoát). Ý nghĩa là: Chổi quét hắc ín; có cán dài.
长柄柏油刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chổi quét hắc ín; có cán dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长柄柏油刷
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 这 朵花 的 花柄 很长
- Cuống hoa của bông hoa này rất dài.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 路上 覆盖 了 柏油
- Đường đã được phủ lớp nhựa.
- 我 登上 雄伟 壮丽 的 长城 , 一种 自豪感 油然而生
- Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
柄›
柏›
油›
长›