茶包托 chá bāo tuō
volume volume

Từ hán việt: 【trà bao thác】

Đọc nhanh: 茶包托 (trà bao thác). Ý nghĩa là: Đĩa; khay để túi trà đã pha.

Ý Nghĩa của "茶包托" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶包托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đĩa; khay để túi trà đã pha

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶包托

  • volume volume

    - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • volume volume

    - 茶托 chátuō ér

    - khay trà; khay nước

  • volume volume

    - 茶盘 chápán 托着 tuōzhe 茶杯 chábēi 茶壶 cháhú

    - Khay đựng cốc trà và ấm trà.

  • volume volume

    - tuō 快递 kuàidì yuán 送个 sònggè 包裹 bāoguǒ

    - Nhờ nhân viên chuyển phát nhanh gửi một gói hàng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè xiǎo 包裹 bāoguǒ shì tuō zhuǎn 交给 jiāogěi de

    - cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.

  • volume volume

    - yuē 这个 zhègè 不是 búshì jiào chá jiào

    - Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼

  • volume volume

    - qǐng 这个 zhègè bāo 寄托 jìtuō gěi 朋友 péngyou

    - Xin hãy gửi gói này cho bạn tôi.

  • volume volume

    - yǒu 一个包 yígèbāo yào 托运 tuōyùn

    - Tôi có một cái túi cần ký gửi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao