Đọc nhanh: 滤茶球 (lự trà cầu). Ý nghĩa là: Quả cầu lọc để pha trà.
滤茶球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả cầu lọc để pha trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤茶球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滤›
球›
茶›