Đọc nhanh: 粉刷 (phấn loát). Ý nghĩa là: vôi; quét vôi, trát vữa (bằng vôi, xi măng), lớp vữa; lớp vôi bên ngoài. Ví dụ : - 房屋粉刷一新。 ngôi nhà quét vôi mới tinh
粉刷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vôi; quét vôi
用白垩等涂抹墙壁等
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
✪ 2. trát vữa (bằng vôi, xi măng)
在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹
✪ 3. lớp vữa; lớp vôi bên ngoài
抹在建筑物表面的保护层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刷
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 我 在 粉刷 顶棚
- Tôi đang sơn trần nhà.
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
粉›