粉刷 fěnshuā
volume volume

Từ hán việt: 【phấn loát】

Đọc nhanh: 粉刷 (phấn loát). Ý nghĩa là: vôi; quét vôi, trát vữa (bằng vôi, xi măng), lớp vữa; lớp vôi bên ngoài. Ví dụ : - 房屋粉刷一新。 ngôi nhà quét vôi mới tinh

Ý Nghĩa của "粉刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

粉刷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vôi; quét vôi

用白垩等涂抹墙壁等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房屋 fángwū 粉刷 fěnshuā 一新 yīxīn

    - ngôi nhà quét vôi mới tinh

✪ 2. trát vữa (bằng vôi, xi măng)

在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹

✪ 3. lớp vữa; lớp vôi bên ngoài

抹在建筑物表面的保护层

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刷

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 需要 xūyào 粉刷 fěnshuā le

    - Tường cần được sơn lại.

  • volume volume

    - zài 粉刷 fěnshuā 顶棚 dǐngpéng

    - Tôi đang sơn trần nhà.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū 粉刷 fěnshuā 一新 yīxīn

    - ngôi nhà quét vôi mới tinh

  • volume volume

    - zài 印刷厂 yìnshuāchǎng dāng 校对 jiàoduì

    - anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bāng shuā 网课 wǎngkè

    - hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng

  • volume volume

    - qiáng de 面子 miànzi 需要 xūyào 重新 chóngxīn 粉刷 fěnshuā

    - Bề mặt tường cần được sơn lại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 史密斯 shǐmìsī jiā 粉刷 fěnshuā le

    - Hôm nay sơn nhà Smith.

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 多年 duōnián méi 粉刷 fěnshuā 灰溜溜 huīliūliū de

    - ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao