Đọc nhanh: 长柄暖床炉 (trưởng bính noãn sàng lô). Ý nghĩa là: Lồng ấp có cán dài để sưởi; Lồng ấp đựng than để làm ấm.
长柄暖床炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lồng ấp có cán dài để sưởi; Lồng ấp đựng than để làm ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长柄暖床炉
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 她 就 着 炉火 烤火 暖
- Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 靠着 炉火 暖和 一下
- Gần đống lửa sưởi ấm chút.
- 温暖 的 火炉 带来 了 舒适
- Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.
- 她 只有 坐在 壁炉 前才 感觉 到 暖和
- Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
暖›
柄›
炉›
长›