Đọc nhanh: 长方脸 (trưởng phương kiểm). Ý nghĩa là: mặt dài.
长方脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长方脸
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 长方脸 形
- gương mặt dài.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 他 脸上 长 了 些 刺
- Anh ấy có một vài mụn cám trên mặt.
- 向 家长 普及教育 方法
- Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
- 她 戴 着 一对 长长的 耳坠 , 看起来 优雅 大方
- Cô ấy đeo một đôi bông tai dài, trông thật thanh lịch và tao nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
脸›
长›