Đọc nhanh: 尖脸 (tiêm kiểm). Ý nghĩa là: mặt nhọn.
尖脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nhọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖脸
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
脸›