Đọc nhanh: 长孙无忌 (trưởng tôn vô kị). Ý nghĩa là: Zhangsun Wuji (c. 594-659), chính trị gia và nhà sử học thời đầu Đường.
✪ 1. Zhangsun Wuji (c. 594-659), chính trị gia và nhà sử học thời đầu Đường
Zhangsun Wuji (c. 594-659), politician and historian of early Tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长孙无忌
- 对于 个人信息 我们 百无禁忌
- Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.
- 毫无顾忌
- chẳng kiêng nể gì cả.
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 她 无法 坚持 长时间 学习
- Cô ấy không thể kiên trì việc học trong thời gian dài.
- 在 真理 的 长河 中 , 认识 是 无止境 的
- trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孙›
忌›
无›
长›