Đọc nhanh: 长吻鳄 (trưởng vẫn ngạc). Ý nghĩa là: Cá sấu ấn độ, cá sấu mõm dài.
长吻鳄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá sấu ấn độ, cá sấu mõm dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长吻鳄
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
长›
鳄›