Đọc nhanh: 扬子鳄 (dương tử ngạc). Ý nghĩa là: cá sấu Dương Tử (loài cá này sống ở sông Dương Tử).
扬子鳄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá sấu Dương Tử (loài cá này sống ở sông Dương Tử)
鼍,因产于扬子江 (长江) 而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬子鳄
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 旗子 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 她 扬 着 漂亮 的 裙子
- Cô ấy giơ chiếc váy đẹp.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 他们 扬言 要 一下子 取消 整个 项目
- Họ đe dọa sẽ ngay lập tức hủy bỏ toàn bộ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
扬›
鳄›