鳄鱼 èyú
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc ngư】

Đọc nhanh: 鳄鱼 (ngạc ngư). Ý nghĩa là: Cá sấu, ngạc.

Ý Nghĩa của "鳄鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳄鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cá sấu

✪ 2. ngạc

爬行动物的一属, 大的身体长达三米到六米, 四肢短, 尾巴长, 全身有灰褐色的硬皮善于游泳, 性凶恶, 捕食鱼、蛙和鸟类, 有的也吃人、畜多产在热带和亚热带, 其中扬子鳄是中国的特产

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳄鱼

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 摸鱼 mōyú

    - Bọn họ đang mò cá.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de wěn 很长 hěnzhǎng

    - Mõm của cá sấu rất dài.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de 皮肤 pífū hěn hòu

    - Da cá sấu rất dày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMRRS (弓一口口尸)
    • Bảng mã:U+9CC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình