Đọc nhanh: 暹罗鳄 (xiêm la ngạc). Ý nghĩa là: Cá sấu nước ngọt, cá sấu xiêm.
暹罗鳄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá sấu nước ngọt, cá sấu xiêm
暹罗鳄(学名:Crocodylus siamensis):为一种中型鳄鱼,成年鳄鱼最长可达到4米,常见的也有3米长,幼鳄孵出时则约25厘米长。暹罗鳄的吻长度中等,稍凹,长度约为吻基宽度的1.5至1.6倍。两眼眶前边有一对短的尖锐棱嵴,额上介乎于两眼眶之间有一个明显的眶,鳞骨突出成一高嵴。上体呈暗橄榄绿色或浅棕绿色,带有黑色斑点,尾和背上有暗横带斑,腹部呈白色或淡黄白色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹罗鳄
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暹›
罗›
鳄›