è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: cá sấu, ngạc; như "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" Cũng như chữ ngạc .. Ví dụ : - 吃鳄梨对身体很好。 Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá sấu

爬行动物的一属,大的身体长达三米到六米,四肢短,尾巴长,全身有灰褐色的硬皮善于游泳,性凶恶,捕食鱼、蛙和鸟类,有的也吃人、畜多产在热带和亚热带,其中扬子鳄是中国的特产俗称 鳄鱼

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī 鳄梨 èlí duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe

✪ 2. ngạc; như "ngạc (cá sấu); kinh ngạc" Cũng như chữ ngạc 鱷.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chī 鳄梨 èlí duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de wěn 很长 hěnzhǎng

    - Mõm của cá sấu rất dài.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de 皮肤 pífū hěn hòu

    - Da cá sấu rất dày.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 三样 sānyàng 东西 dōngxī 芒果 mángguǒ 鳄梨 èlí 生姜 shēngjiāng

    - Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 鲜青 xiānqīng 柠汁 níngzhī néng 减少 jiǎnshǎo 鳄梨 èlí de 油腻 yóunì

    - Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMRRS (弓一口口尸)
    • Bảng mã:U+9CC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình