Đọc nhanh: 长围巾 (trưởng vi cân). Ý nghĩa là: Khăn quàng cổ dài.
长围巾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn quàng cổ dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长围巾
- 他围 一条 围巾
- Anh ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ.
- 她 的 围巾 是 红色 的
- Khăn quàng cổ của cô ấy màu đỏ.
- 我们 一起 学织 围巾 吧
- Chúng ta cùng học đan khăn quàng cổ nhé.
- 我 买 了 一条 长 的 围巾
- Tôi đã mua một chiếc khăn dài.
- 他束 着 一条 红色 围巾
- Anh ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.
- 这 条 丝绸 围巾 很漂亮
- Chiếc khăn quàng lụa này rất đẹp.
- 我 喜欢 这 条 围巾 的 颜色
- Tôi thích màu sắc của chiếc khăn quàng cổ này.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
巾›
长›